Bảng xếp hạng DDCI tỉnh Bình Thuận

STT Huyện, Thị Xã, Thành Phố 2020 2023
Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng
Các sở, ngành
1 Sở Kế hoạch và Đầu tư
68.89
11
75.77
2
2 Sở Khoa học và Công nghệ
71.36
6
75.15
3
3 Sở Y tế
73.23
3
52.6
19
4 Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh
70.73
7
59.55
18
5 Công an tỉnh
68.26
13
61.72
16
6 Cục Thuế tỉnh
72.97
4
71.38
8
7 Chi cục Hải quan tỉnh
64.37
16
63.39
12
8 Cục Quản lý thị trường tỉnh
66.95
14
62.83
13
9 Bảo hiểm xã hội tỉnh
75.08
1
74.59
4
10 Tòa án nhân dân tỉnh
-
-
76.15
1
11 Sở Tài nguyên và Môi trường
70.41
9
37.96
21
12 Sở Tư pháp
-
-
74.45
5
13 Sở Giáo dục và Đào tạo
-
-
62.36
14
14 Sở Tài chính
-
-
73.66
6
15 Sở Xây dựng
68.36
12
60.67
17
16 Sở Công Thương
70.6
8
62.06
15
17 Sở Giao thông vận tải
72.78
5
71.93
7
18 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
65.17
15
52.48
20
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
70.28
10
70.74
10
20 Sở Thông tin và Truyền thông
-
-
71.16
9
21 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
73.65
2
70.29
11
Huyện, Thị xã, Thành phố
1 Huyện Bắc Bình
67.44
9
62.84
4
2 Huyện Đức Linh
69.9
1
57.91
5
3 Huyện Hàm Tân
68.25
7
71.14
2
4 Huyện Hàm Thuận Bắc
68.45
5
38.47
10
5 Huyện Hàm Thuận Nam
69.47
2
46.88
8
6 Huyện Phú Quý
69.1
3
76.81
1
7 Huyện Tánh Linh
68.37
6
57.05
6
8 Huyện Tuy Phong
67.9
8
39.87
9
9 Thành Phố Phan Thiết
65.1
10
63.13
3
10 Thị xã La Gi
68.54
4
54.7
7