Bảng chỉ số thành phần
# | Sở ban ngành địa phương | Số phiếu trả lời | Điểm chỉ số thành phần DDCI năm 2020 (Thang điểm 20) | DDCI năm 2020 (Thang điểm 100) | Xếp loại | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
|
Tính năng động và hiệu lực thi hành
|
Chi phí thời gian
|
Chi phí không chính thức
|
Cạnh tranh bình đẳng
|
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp
|
Thiết chế pháp lý
|
Tính ứng dụng công nghệ thông tin
|
Tiếp cận đất đai
|
|||||
Thành Phố Phan Thiết | 0 | 6.58 | 5.45 | 6.72 | 6.83 | 6.91 | 6.36 | 5.82 | 7.68 | 7 |
65.1
|
Khá | |
Thị xã La Gi | 0 | 6.8 | 5.49 | 7.49 | 7.11 | 7.6 | 6.95 | 6.45 | 7.71 | 7.31 |
68.54
|
Khá | |
Huyện Bắc Bình | 0 | 6.99 | 5.86 | 6.96 | 7.09 | 7.52 | 5.4 | 6.18 | 7.51 | 7.13 |
67.44
|
Khá | |
Huyện Đức Linh | 0 | 7.38 | 5.89 | 7.13 | 7.15 | 7.85 | 7.75 | 6.36 | 7.06 | 7.17 |
69.9
|
Khá | |
Huyện Hàm Tân | 0 | 7.57 | 5.92 | 6.81 | 6.98 | 7.64 | 5.93 | 6.35 | 7.06 | 6.87 |
68.25
|
Khá | |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 0 | 7.03 | 5.85 | 6.8 | 7.1 | 7.13 | 6.53 | 6.29 | 8.4 | 7.23 |
68.45
|
Khá | |
Huyện Hàm Thuận Nam | 0 | 6.76 | 5.59 | 7.39 | 7.33 | 7.69 | 7.46 | 6.46 | 8.56 | 7.23 |
69.47
|
Khá | |
Huyện Phú Quý | 0 | 6.99 | 5.93 | 7.38 | 7.38 | 7.01 | 6.81 | 5.99 | 7.72 | 7.35 |
69.1
|
Khá | |
Huyện Tánh Linh | 0 | 6.89 | 5.61 | 7 | 7.28 | 7.5 | 6.85 | 6.34 | 7.73 | 7.24 |
68.37
|
Khá | |
Huyện Tuy Phong | 0 | 7.57 | 5.92 | 6.81 | 6.98 | 7.64 | 5.93 | 6.35 | 7.06 | 6.87 |
67.9
|
Khá | |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 6.96 | 6.66 | 7.03 | 6.67 | 6.98 | 7.38 | 6.41 | 7.47 | - |
68.89
|
Khá | |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 6.66 | 7.9 | 7.25 | 6.78 | 7.04 | 6.63 | 6.62 | 7.74 | - |
70.41
|
Tốt | |
Sở Xây dựng | 0 | 6.54 | 8.14 | 7.15 | 6.28 | 7.03 | 6.76 | 6.67 | 6.21 | - |
68.36
|
Khá | |
Sở Công Thương | 0 | 6.98 | 8.14 | 7.37 | 6.57 | 6.98 | 7.28 | 6.68 | 6.4 | - |
70.6
|
Tốt | |
Sở Giao thông vận tải | 0 | 7.28 | 7.94 | 7.17 | 6.66 | 7.29 | 6.68 | 6.74 | 8.73 | - |
72.78
|
Tốt | |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 6.5 | 7.59 | 6.64 | 6.22 | 6.45 | 6.25 | 6.11 | 6.18 | - |
65.17
|
Khá | |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 6.98 | 8.11 | 7.07 | 6.01 | 7.24 | 7.29 | 6.68 | 7.15 | - |
70.28
|
Tốt | |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 |
0
|
|||||||||||
Sở Y tế | 0 | 7.02 | 8.05 | 7.28 | 7.08 | 7.05 | 7.91 | 6.61 | 7.88 | - |
73.23
|
Tốt | |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 0 | 7.03 | 8.33 | 7.34 | 7.1 | 7.19 | 7.57 | 6.8 | 7.73 | - |
73.65
|
Tốt | |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 6.73 | 7.97 | 6.84 | 6.53 | 6.91 | 7.44 | 6.52 | 8.63 | - |
71.36
|
Tốt | |
Sở Tư pháp | 0 |
0
|
|||||||||||
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 |
0
|
|||||||||||
Sở Tài chính | 0 |
0
|
|||||||||||
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 6.54 | 7.88 | 7.14 | 7.14 | 6.93 | 7.56 | 6.72 | 6.89 | - |
70.73
|
Tốt | |
Cục Thuế tỉnh | 0 | 6.89 | 8.18 | 7.69 | 6.55 | 7.17 | 7.58 | 6.758 | 8.09 | - |
72.97
|
Tốt | |
Chi cục Hải quan tỉnh | 0 | 6.11 | 7.46 | 5.9 | 6.77 | 7.1 | 5.5 | 6.4 | 6.25 | - |
64.37
|
Khá | |
Cục Quản lý thị trường tỉnh | 0 | 6.49 | 7.85 | 7.04 | 6.54 | 7.3 | 6.34 | 6.69 | 5.31 | - |
66.95
|
Khá | |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 0 | 7.18 | 8.27 | 7.84 | 6.97 | 7.27 | 7.61 | 6.757 | 8.65 | - |
75.08
|
Tốt | |
Tòa án nhân dân tỉnh | 0 |
0
|
|||||||||||
Công an tỉnh | 0 | 6.48 | 7.92 | 7.27 | 6.56 | 6.87 | 6.44 | 6.59 | 6.54 | - |
68.26
|
Khá |